Có 1 kết quả:

自我催眠 zì wǒ cuī mián ㄗˋ ㄨㄛˇ ㄘㄨㄟ ㄇㄧㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

self-hypnotism

Bình luận 0